Có 2 kết quả:

輪次 lún cì ㄌㄨㄣˊ ㄘˋ轮次 lún cì ㄌㄨㄣˊ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in turn
(2) by turns
(3) lap
(4) turn
(5) round
(6) classifier for laps, turns, rounds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in turn
(2) by turns
(3) lap
(4) turn
(5) round
(6) classifier for laps, turns, rounds

Bình luận 0